Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố
Trong trường hợp máy bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi.( Vui lòng liên lạc với TRẠM BẢO HÀNH tại địa phượng để được kiểm tra và sửa chữa).
Mặt nạ dàn lạnh tháo lắp được
Được tháo lắp một cách dễ dàng và làm sạch bộ lọc một cách đơn giản
CHỨC NĂNG THUẬN TIỆN VÀ KINH TẾ
Chế độ tiết kiệm điện
Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm
Chế độ khử ẩm
Làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh.
Chế độ định giờ tắt máy
Máy sẽ tự động tắt theo giờ đã được cài đặt.
Chế độ định giờ khởi động
Định giờ khởi động máy tự động. Máy có thể khởi động sớm so với giờ cài đặt nhằm giúp nhiệt độ phòng đạt theo mong muốn khi bắt đầu sử dụng.
Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h
Bằng cách kết hợp 2 bộ định giờ bật/tắt máy, bạn có thể cài đặt cho cả 2 thời điểm vận hành trong 1 ngày. Với một lần cài đặt bộ đinh giờ sẽ bật hoặc tắt hệ thống ở một thời gian xác định lặp đi lặp lại hàng ngày.
Chế độ ngủ
Giúp kiểm soát nhiệt độ một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt đọ phòng không quá lạnh hay quá nóng
CHỨC NĂNG KHÁC
Nút khởi động
Nút ON/OFF trên thân dàn lạnh sử dụng khi không thể sử dụng được bộ điều khiển từ xa.
Chức năng tự khởi động
Trong các trường hợp nguồn điện bị ngắt bột ngột máy sẽ tự động kích hoạt lại khi có điện và hoạt động theo chế độ trước khi nguồn bị ngắt.
Nút nhấn dạ quang
Đơn Vị | Thông Số | |
Model | SRK/SRC09CTR-S5 | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi Heavy | |
Sản xuất tại | Thái Lan | |
Kiểu lắp đặt | Treo tường | |
Nguồn điện | V/ Ph/ Hz | 220/1/50 |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 9.000 |
Công suất điện | W | 1560 |
Dòng điện | A | 7 |
Hiệu suất năng lượng | W/W | 3,1 |
Gas | R-410A | |
Dàn lạnh | ||
– Lưu lượng gió | m3/h | 600 |
– Độ ồn (cao/thấp) | dB(A) | – |
– Kích thước | Cao*rộng*dày (mm) | 268x790x213 |
– Trọng lượng máy | kg | 8.5 |
Dàn nóng | ||
– Độ ồn | dB(A) | – |
– Kích thước | Cao*rộng*dày (mm) | 540x780x290 |
– Trọng lượng máy | kg | 29 |
Đường kính ống dẫn | ||
– Ống lỏng | mm | |
– Ống hơi | mm | |
Chiều dài ống max | m | |
Chiều cao ống max | m | |
Diện tích phòng hiệu quả | 22-30 m2 |
máy lạnh giá sỉ, máy lạnh giá rẻ, máy lạnh mới giá sỉ, vệ sinh máy lạnh tại tp hcm, điều hoà giá sỉ, điều hoà giá rẻ, điều hoà giá sỉ, vệ sinh điều hoà, máy lạnh tiết kiệm điện, máy lạnh công nghiệp, điều hoà âm trần, điều hoà tủ đứng.